English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | giao thông
|
| English | Nounstransport |
| Example |
Giao thông Hà Nội rất đông.
Traffic in Hanoi is very crowded.
|
| Vietnamese | cảnh sát giao thông
|
| English | Nounstraffic police |
| Example |
có nhiều cảnh sát giao thông
there are a lot of traffic police
|
| Vietnamese | Bộ giao thông vận tải
|
| English | Nounsministry of transport |
| Example |
Bộ Giao thông Vận tải đang xây dựng một cây cầu mới.
The Ministry of Transport is building a new bridge.
|
| Vietnamese | bộ giao thông vận tải
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | tai nạn giao thông
|
| English | Nounstraffic accident |
| Example |
gặp tai nạn
meet with an accident
|
| Vietnamese | giấy chứng nhận quá trình tham gia giao thông
|
| English | Nounsdriving history certificate |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.